Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
oát giờ
[oát giờ]
|
watt-hour (a unit of energy, especially electrical energy, equal to the work done by one watt acting for one hour and equivalent to 3,600 joules)
Từ điển Việt - Việt
oát giờ
|
danh từ
đơn vị đo công và năng lượng, bằng năng lượng do một máy động lực có công suất 1 oát sinh ra trong một giờ
ký hiệu oát giờ là Wh